| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| 평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| DIVIN!TY— Divir 🇨🇳 | 🇬🇧 DIVIN! TY-Divir | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| 新奇的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Novel ty | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| I>ty 1309 07/2019 🇨🇳 | 🇬🇧 I-ty 1309 07/2019 | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Secu-ty ττυσ•τ-ι-ττ-ι 110 T 🇨🇳 | 🇬🇧 Secu-ty-110 T | ⏯ |
| 今天公司停水了 🇨🇳 | 🇬🇧 The company stopped water today | ⏯ |
| 今天没人来公司 🇨🇳 | 🇬🇧 No ones coming to the company today | ⏯ |
| 中国联通公司 🇨🇳 | 🇬🇧 China Unicom | ⏯ |
| 今天发工资给你,我去公司转 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay you today, Im going to transfer to the company | ⏯ |
| 我今天拿公司好多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I took a lot of things from the company today | ⏯ |
| 我今天去代理记账公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the agency today | ⏯ |
| 元旦到了!今天公司团建 🇨🇳 | 🇬🇧 Its New Years Day! Today the company group construction | ⏯ |
| 过来公司接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick me up at the company | ⏯ |
| 公司的领导明天要过来 🇨🇳 | 🇬🇧 The leader of the company is coming tomorrow | ⏯ |
| 你好,你的货运公司今天联系我们了,今天寄出 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, your shipping company contacted us today, sent today | ⏯ |
| 明天回公司发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it back to the company tomorrow | ⏯ |
| 今天上班第一个到公司的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the first to go to work today | ⏯ |
| 今天不去,下午公司要开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Not going today, the company is going to have a meeting in the afternoon | ⏯ |
| 我可以去接你,不过需要你通知一下公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I can pick you up, but I need you to let the company know | ⏯ |
| 公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Company | ⏯ |
| 公司 🇨🇳 | 🇬🇧 company | ⏯ |
| 公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Company | ⏯ |
| 你通知下公司里办理手续 🇨🇳 | 🇬🇧 You notify the company to go through the formalities | ⏯ |
| 你们公司在天河的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Your companys in Tianhe | ⏯ |
| 今天过节 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a holiday today | ⏯ |