| 我很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Nice to meet you | ⏯ | 
| 认识你很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Nice to meet you | ⏯ | 
| 很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Nice to meet you | ⏯ | 
| 很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Glad to meet you | ⏯ | 
| 认识你很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a pleasure to meet you | ⏯ | 
| 我很好,很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im fine, nice to meet you | ⏯ | 
| 我也很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im glad to meet you, too | ⏯ | 
| 我很高兴认识你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Im glad to know you | ⏯ | 
| 很高兴认识  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to meet | ⏯ | 
| 你好我很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Im glad to meet you | ⏯ | 
| 认识你们很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to meet you | ⏯ | 
| 很高兴认识你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a pleasure to meet you | ⏯ | 
| 很高兴认识你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to meet you | ⏯ | 
| 很高兴认识你哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a pleasure to meet you | ⏯ | 
| 认识你很高兴呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to know you | ⏯ | 
| 哦,很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, nice to meet you | ⏯ | 
| 你好 ,很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, nice to meet you | ⏯ | 
| 你好  很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, nice to meet you | ⏯ | 
| 你好认识你很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to know you | ⏯ | 
| 你好,认识你很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, its a pleasure to meet you | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ |