| 好的,开车的时候不要用手机,很危险的,等客人的时候,我们在聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 好的,开车的时候不要用手机,很危险的,等客人的时候,我们在聊天 | ⏯ |
| 你不忙的时候,可以跟我聊天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you talk to me when youre not busy | ⏯ |
| 不客气,我会和你聊天,在你不忙的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to you when youre not busy | ⏯ |
| 等你不忙了,我们再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Well talk when youre not busy | ⏯ |
| 等你回来的时候,我喊你一起来这里聊天,吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come back, Ill call you to come here and chat and eat | ⏯ |
| 等你回来的时候就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be fine when you get back | ⏯ |
| 没关系,等你不忙的时候,再约你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, when youre not busy, ask you again | ⏯ |
| 我知道了,在你不忙的时候我们好好谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, lets talk when youre not busy | ⏯ |
| 你们到时候走的时候我来送你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you off when you leave | ⏯ |
| 好好的生活,等我们等合适的时候我们再相遇 🇨🇳 | 🇬🇧 Good life, wait for us to meet when the right time | ⏯ |
| 在你不忙的时候,给我留言 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave me a message when youre not busy | ⏯ |
| 下个月接近月底的时候,我就不忙了,我们过春节,放年假十天左右。我就可以跟你好好聊聊了 🇨🇳 | 🇬🇧 下个月接近月底的时候,我就不忙了,我们过春节,放年假十天左右。我就可以跟你好好聊聊了 | ⏯ |
| 等我们回来的时候 我请你喝饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 When we get back, Ill buy you a drink | ⏯ |
| 明天我回来的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I come back tomorrow | ⏯ |
| 等你放学的时候,我就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back when youre out of school | ⏯ |
| 等一下,你等一下你来说我们聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, you wait for you to talk to us | ⏯ |
| 每次我不忙的时候,你又很忙,好吧!我要睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time Im not busy, youre busy again, okay! Im going to sleep | ⏯ |
| 不客气,我会和你聊天,在你空闲的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to you in your free time | ⏯ |
| 那等你有空的时候我们约 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, when youre free, lets make an appointment | ⏯ |
| 等我忙完再和你聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to you when Im done | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |