| 管控不严  🇨🇳 | 🇬🇧  Poor control | ⏯ | 
| 管控松弛  🇨🇳 | 🇬🇧  Control relaxation | ⏯ | 
| 春节车辆管控  🇨🇳 | 🇬🇧  Spring Festival vehicle control | ⏯ | 
| 重要的管控区域  🇨🇳 | 🇬🇧  Important control areas | ⏯ | 
| 检具测量及管理  🇨🇳 | 🇬🇧  Inspection and management | ⏯ | 
| 四点控制煤  🇨🇳 | 🇬🇧  Four-point control of coal | ⏯ | 
| 检具的测量及管理  🇨🇳 | 🇬🇧  Measurement and management of inspection tools | ⏯ | 
| 13点来得及  🇨🇳 | 🇬🇧  13 oclock in time | ⏯ | 
| 控制控  🇨🇳 | 🇬🇧  Control control | ⏯ | 
| 八点来得及吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is eight oclock in time | ⏯ | 
| 因为国家对这个管控很严  🇨🇳 | 🇬🇧  Because the state is very tight on this control | ⏯ | 
| 装配车间流程管控示意图  🇨🇳 | 🇬🇧  Assembly workshop process control schematic | ⏯ | 
| 并且要向外汇管理及申报  🇨🇳 | 🇬🇧  And to foreign exchange management and declaration | ⏯ | 
| 控制  🇨🇳 | 🇬🇧  control | ⏯ | 
| 控制  🇨🇳 | 🇬🇧  Control | ⏯ | 
| 监控  🇨🇳 | 🇬🇧  Monitor | ⏯ | 
| 控告  🇨🇳 | 🇬🇧  Charged | ⏯ | 
| 控油  🇨🇳 | 🇬🇧  Oil control | ⏯ | 
| 总控  🇨🇳 | 🇬🇧  Total control | ⏯ | 
| 掌控  🇨🇳 | 🇬🇧  Control | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳 | 🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |