| 然后我会跟你一起去  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill go with you | ⏯ | 
| 你下班了之后,我带你去吃韩国烤肉,然后去酒吧,然后去酒店过夜,后天送你去上班  🇨🇳 | 🇬🇧  你下班了之后,我带你去吃韩国烤肉,然后去酒吧,然后去酒店过夜,后天送你去上班 | ⏯ | 
| 你回你们国家之后还来中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you come to China after you return to your country | ⏯ | 
| 然后你还要去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  And where are you going | ⏯ | 
| 你回家,然后还会回来中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you go home and then come back to China | ⏯ | 
| 我能先去这里然后再去rocket吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I go here first and then rocket | ⏯ | 
| 我送你们回家之后我再去吃晚饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to dinner after I take you home | ⏯ | 
| 我跟你说一句中文,然后你跟我说,然后像我这样,我看你说的怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to tell you a Chinese, and then you tell me, and then like me, what do I think about you | ⏯ | 
| 然后我再给你退钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill give you the money back | ⏯ | 
| 明天你跟我说了地址之后,我跟欣欣说一下,然后多少钱再跟你们说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  After you tell me the address tomorrow, Ill talk to Xin Xin, and then how much money to tell you | ⏯ | 
| 你要先直走,然后再右转,再直走  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to go straight, then turn right, and then go straight | ⏯ | 
| 我回去中国以后,我将会  🇨🇳 | 🇬🇧  When I go back to China, I will | ⏯ | 
| 然后再直行再右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Then go straight and turn right | ⏯ | 
| 一周后回中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Back in China in a week | ⏯ | 
| 你先选一款,然后再问我  🇨🇳 | 🇬🇧  You choose one and then ask me | ⏯ | 
| 然后再带你去按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Then take you to a massage | ⏯ | 
| 再然后  🇨🇳 | 🇬🇧  And then | ⏯ | 
| 后天我们回中国  🇨🇳 | 🇬🇧  The day after then well go back to China | ⏯ | 
| 中国话然后  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese then | ⏯ | 
| 然后你吻我  🇨🇳 | 🇬🇧  And then you kiss me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |