| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| 骚  🇨🇳 | 🇬🇧  Sao | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Ko sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Ko SAO | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| 我要去圣保罗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Sao Paulo | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| 你为什么有这么多过期的东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Why do you have so many out-of-date things | ⏯ | 
| 为什么你有这么多过期的东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Why do you have so many out-of-date things | ⏯ | 
| 你为什么会有这么多过期的东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Why do you have so many out-of-date things | ⏯ | 
| 为什么这个人有这么多过期的东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Why does this man have so many out-of-date things | ⏯ | 
| 为什么这么晚你还弄这个东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Why did you still make this thing so late | ⏯ | 
| 你们这里有什么东西  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you have here | ⏯ | 
| 你是什么鬼东西?什么鬼东西,什么呃  🇨🇳 | 🇬🇧  What the hell are you? What a ghost thing, what a uh | ⏯ | 
| 这是什么东西  🇨🇳 | 🇬🇧  What is this | ⏯ | 
| 什么东西  🇨🇳 | 🇬🇧  What is it | ⏯ | 
| 有个什么东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats there | ⏯ | 
| 是什么东西这么香  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats so fragrant | ⏯ | 
| 为什么我的东西这么久没有收到  🇨🇳 | 🇬🇧  Why has my stuff been received for so long | ⏯ | 
| 你算什么东西  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you | ⏯ | 
| 你是什么东西  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you | ⏯ | 
| 这个东西有什么价位  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the price of this thing | ⏯ | 
| 这是什么东西呀  🇨🇳 | 🇬🇧  What is this thing | ⏯ | 
| 这个是什么东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats this | ⏯ | 
| 这个东西叫什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats this thing called | ⏯ | 
| 这东西什么价格  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the price of this thing | ⏯ | 
| 这是什么东西啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What is this | ⏯ |