Chinese to Vietnamese

How to say 你好了吗 in Vietnamese?

Anh có phải không

More translations for 你好了吗

你好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you all right
你好!你困了吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Are you sleepy
你好,你到了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you here
你选好了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you choose
你吃好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten well
你想好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
你好点了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you better
你好,吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, did you eat
你忙好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy
你试好了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you try
你好吗?你好吗?你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you? How are you? How are you
你好,你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you off work
你好,你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, did you eat
你吃饭了吗你好  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten
你好,你吃饱了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, have you had enough
你身体好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in good health
你好吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have a good meal
你确定好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sure
你准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
你好,吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, have you eaten yet

More translations for Anh có phải không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you