| 前女友  🇨🇳 | 🇬🇧  Ex-girlfriend | ⏯ | 
| 以前的女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Former girlfriend | ⏯ | 
| 女友  🇨🇳 | 🇬🇧  Girlfriend | ⏯ | 
| 你的前女友没教过你  🇨🇳 | 🇬🇧  Your ex-girlfriend didnt teach you | ⏯ | 
| 你还爱着你前女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  You still love your ex-girlfriend | ⏯ | 
| 她们是我的前女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre my ex-girlfriends | ⏯ | 
| 前男友  🇨🇳 | 🇬🇧  Ex-boyfriend | ⏯ | 
| 女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Girlfriend | ⏯ | 
| 女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Girl friend | ⏯ | 
| 女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Girlfriend | ⏯ | 
| 女性朋友,简称女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Female friends, short for girlfriends | ⏯ | 
| 以前都是我帮女朋友收拾  🇨🇳 | 🇬🇧  I used to help my girlfriend clean up | ⏯ | 
| 之前我跟我女朋友吵架了  🇨🇳 | 🇬🇧  I had a fight with my girlfriend before | ⏯ | 
| 前男朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Ex-boyfriend | ⏯ | 
| 是女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it a girlfriend | ⏯ | 
| 男女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Friends of men and women | ⏯ | 
| 我女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  My girlfriend | ⏯ | 
| 你以前的女朋友没有教过你  🇨🇳 | 🇬🇧  Your former girlfriend didnt teach you | ⏯ | 
| 以前有朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  I used to have friends | ⏯ | 
| 你以前的女朋友很漂亮,她很好  🇨🇳 | 🇬🇧  Your former girlfriend is very beautiful | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |