Chinese to Vietnamese

How to say 那个就是 in Vietnamese?

Thế thôi

More translations for 那个就是

就是那个  🇨🇳🇬🇧  Thats it
是的就是那个  🇨🇳🇬🇧  Thats it
前方就是那个  🇨🇳🇬🇧  Thats the one ahead
我就跟那个那个那个  🇨🇳🇬🇧  Ill follow that one
就那天那个  🇨🇳🇬🇧  Thats the day
那就是  🇨🇳🇬🇧  Thats what it
那就是  🇨🇳🇬🇧  Thats it
这就是那个亭子  🇨🇳🇬🇧  This is the pavilion
就是那个票,那个票我都没拿  🇨🇳🇬🇧  Thats the ticket, that ticket I didnt take
我们上班那个就是  🇨🇳🇬🇧  Thats the one we go to work for
那个红色的车就是  🇨🇳🇬🇧  Thats the red car
他说我就是那个人  🇨🇳🇬🇧  He said I was the one
就是那里  🇨🇳🇬🇧  Thats it
就是那天  🇨🇳🇬🇧  Thats the day
那我就是  🇨🇳🇬🇧  Then I am
就是刚才那个是硬硬地  🇨🇳🇬🇧  Thats the hard ground just now
ئاۋۇ  ug🇬🇧  那个
那就选择那个15018  🇨🇳🇬🇧  Then choose that 15018
那个是  🇨🇳🇬🇧  Thats right
站着的那个人就是我  🇨🇳🇬🇧  The man standing is me

More translations for Thế thôi

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too