| 特别的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Special food | ⏯ |
| 很棒的选择 🇨🇳 | 🇬🇧 Great choice | ⏯ |
| 吃很多美味的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat a lot of delicious food | ⏯ |
| 所以你们很难选择的 🇨🇳 | 🇬🇧 So its hard for you to choose | ⏯ |
| 吃了很多食物 🇨🇳 | 🇬🇧 I ate a lot of food | ⏯ |
| 很困难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard | ⏯ |
| 有别的选择 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another choice | ⏯ |
| 带来很多困难 🇨🇳 | 🇬🇧 It brings a lot of difficulties | ⏯ |
| 特别喜欢吃你做的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 I especially like to eat the food you make | ⏯ |
| 食物很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 The food is delicious | ⏯ |
| 很香的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good food | ⏯ |
| 这里的食物很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 The food here is delicious | ⏯ |
| 我这里的东西太多了,你们很难选择的 🇨🇳 | 🇬🇧 I have so much stuff here that you have a hard choice | ⏯ |
| 美味的食物必不可少,你可以选择很多饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Delicious food is essential and you can choose from many drinks | ⏯ |
| 没有别的选择 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no other choice | ⏯ |
| 知道了很多困难 🇨🇳 | 🇬🇧 know a lot of difficulties | ⏯ |
| 遇到了很多困难 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a lot of trouble | ⏯ |
| 选择模式 🇨🇳 | 🇬🇧 Select mode | ⏯ |
| 我会选择很 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill choose very well | ⏯ |
| 很特别 🇨🇳 | 🇬🇧 Its special | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |