| 离你30公里  🇨🇳 | 🇬🇧  30kilometers from you | ⏯ | 
| 离你那多少公里  🇨🇳 | 🇬🇧  How many kilometers is it from you | ⏯ | 
| 我们距离3000公里  🇨🇳 | 🇬🇧  Were 3,000 kilometers away | ⏯ | 
| 我在你东面,离你有两公里远!!我很想你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in your east, two kilometers away! ! I miss you | ⏯ | 
| 这里离我家大概200公里  🇨🇳 | 🇬🇧  Its about 200 kilometers from my home | ⏯ | 
| 我现在离开公司,去你那里  🇨🇳 | 🇬🇧  Im leaving the company now and going to your place | ⏯ | 
| 这里离你们公司多远  🇨🇳 | 🇬🇧  How far is it from your company | ⏯ | 
| 这离火车站还有七公里  🇨🇳 | 🇬🇧  Its seven kilometers from the train station | ⏯ | 
| 距离2020年,还有11天!  🇨🇳 | 🇬🇧  11 days away from 2020 | ⏯ | 
| 我老婆离这里不到四公里  🇨🇳 | 🇬🇧  My wifes less than four kilometers from here | ⏯ | 
| 离这里一百二十公里  🇨🇳 | 🇬🇧  One hundred and twenty kilometers from here | ⏯ | 
| 距离你差不多12-15公里  🇨🇳 | 🇬🇧  Its almost 12-15 kilometers from you | ⏯ | 
| 距离今天只有11天了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its only 11 days away from today | ⏯ | 
| 24分钟6.4公里路口11  🇨🇳 | 🇬🇧  24 min6. 4km junction 11 | ⏯ | 
| 有3600公里  🇨🇳 | 🇬🇧  Its 3,600 kilometers | ⏯ | 
| 他回东北了,离这有1000多公里  🇨🇳 | 🇬🇧  He went back to the northeast, more than 1000 kilometers from here | ⏯ | 
| 你那里离我这里远吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you far from me | ⏯ | 
| 离这里有多远  🇨🇳 | 🇬🇧  How far is it from here | ⏯ | 
| 现在这里有11个  🇨🇳 | 🇬🇧  Now there are 11 | ⏯ | 
| 你家你家离这里有多远  🇨🇳 | 🇬🇧  How far is your home from here | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ |