| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| 那个奥特曼,哎呀妈妈嘿嘿嘿 🇨🇳 | 🇬🇧 That Altman, oh mom, hey | ⏯ |
| 等我回家在找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get home looking for you | ⏯ |
| 嘿嘿嘿嘿嘿嘿嘿嘿嘿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey hey hey hey hey hey hey hey hey hey hey | ⏯ |
| 嘿嘿嘿嘿嘿嘿嘿嘿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey hey Hey Hey Hey Hey Hey Hey Hey | ⏯ |
| 嘿嘿嘿嘿嘿嘿嘿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey hey Hey Hey Hey Hey Hey Hey | ⏯ |
| 嘿嘿嘿嘿嘿嘿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey hey Hey Hey Hey Hey | ⏯ |
| 嘿嘿嘿嘿嘿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, hey, hey | ⏯ |
| 嘿嘿嘿嘿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hei Hei hei | ⏯ |
| 嘿嘿嘿嘿嘿嘿嘿嘿嘿嘿嘿嘿嘿哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey hey hey hey hey hey hey hey hey hey ha ha haha haha haha haha | ⏯ |
| 嘿嘿嘿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, hey | ⏯ |
| 嘿嘿嘿 🇨🇳 | 🇬🇧 Heh heh heh heh | ⏯ |
| Hello嘿嘿,你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Hey Hey, hello | ⏯ |
| 领域嘿嘿嘿嘿 🇨🇳 | 🇬🇧 Field Hey Hey Hey Hey Hey | ⏯ |
| 嘿嘿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey | ⏯ |
| 这个大傻妞嘿嘿嘿嘿嘿嘿 🇨🇳 | 🇬🇧 This big silly girl hey hey hey hey hey hey hey hey | ⏯ |
| 嘿嘿,你是幼师 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, hey, youre a young teacher | ⏯ |
| 你也一样,嘿嘿 🇨🇳 | 🇬🇧 You too, hey | ⏯ |
| 嘿嘿嘿嘿,好的哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, hey, hey, okay | ⏯ |
| 你回家 🇨🇳 | 🇬🇧 You go home | ⏯ |
| 嘿~你的孩子还在等你回家,清醒一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, your kids are still waiting for you to come home, wake up | ⏯ |