| 你可以把中文翻译成英语  🇨🇳 | 🇬🇧  You can translate Chinese into English | ⏯ | 
| 长按文字可以翻译成英语  🇨🇳 | 🇬🇧  Long press text can be translated into English | ⏯ | 
| 按住红色的话筒键,就可以翻译成外国话  🇨🇳 | 🇬🇧  Hold down the red microphone key and you can translate it into foreign languages | ⏯ | 
| 你说英文,我能翻译成中文,你就用你的英文说就可以  🇨🇳 | 🇬🇧  You say English, I can translate into Chinese, you can speak in your English | ⏯ | 
| 吃饭翻译成越南语言  🇨🇳 | 🇬🇧  Dinner is translated into Vietnamese | ⏯ | 
| 你可以把中文翻译成英文  🇨🇳 | 🇬🇧  You can translate Chinese into English | ⏯ | 
| 不可以语音翻译  🇨🇳 | 🇬🇧  No voice translation is possible | ⏯ | 
| 翻译成中文  🇨🇳 | 🇬🇧  Translated into Chinese | ⏯ | 
| 您按住蓝色的键说话  🇨🇳 | 🇬🇧  You hold down the blue key to speak | ⏯ | 
| 你可以按着那边蓝色的说话能自动翻译  🇨🇳 | 🇬🇧  You can automatically translate by pressing the blue over there | ⏯ | 
| 中文翻译成英文  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese translated into English | ⏯ | 
| 长按文字可以翻译  🇨🇳 | 🇬🇧  Long-press text to translate | ⏯ | 
| 翻译成中文是  🇨🇳 | 🇬🇧  Translated into Chinese is | ⏯ | 
| 사랑해요翻译成中文  🇨🇳 | 🇬🇧  .Translated into Chinese | ⏯ | 
| 你用你的翻译说中文我用我的翻译说英语  🇨🇳 | 🇬🇧  You used your translator to say Chinese I speak English with my translator | ⏯ | 
| 按住蓝色的话筒键,就可以让外国话变成中国话  🇨🇳 | 🇬🇧  By holding down the blue microphone key, you can turn foreign language into Chinese | ⏯ | 
| 我和你交流就是用语音翻译成英文的  🇨🇳 | 🇬🇧  I communicate with you by voice translated into English | ⏯ | 
| 越南发音  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnamese pronunciation | ⏯ | 
| 你说中文的以后,然后他过一会儿就可以翻译成英文  🇨🇳 | 🇬🇧  After you say Chinese, then he can translate it into English in a moment | ⏯ | 
| 你用你的翻译翻译成中文我我看  🇨🇳 | 🇬🇧  You translate your translation into Chinese I see it | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| màu hồng  🇻🇳 | 🇬🇧  Pink Color | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| BÅNH DÅU XANH  🇨🇳 | 🇬🇧  B-NH D-U XANH | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| san xuat theo  🇻🇳 | 🇬🇧  San Achievement by | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| 赛欧  🇨🇳 | 🇬🇧  Theo | ⏯ |