| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
| hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| 干草 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
| 你的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Your luggage | ⏯ |
| 我的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 My luggage | ⏯ |
| 我们的行李可以先放在你的车上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we put our luggage in your car first | ⏯ |
| 我要行李车 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a luggage cart | ⏯ |
| 拿我的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Take my luggage | ⏯ |
| 我们的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Our luggage | ⏯ |
| 我的行李箱 🇨🇳 | 🇬🇧 My suitcase | ⏯ |
| 我可以借用行李车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I borrow a luggage cart | ⏯ |
| 可以放行李在我车上 🇨🇳 | 🇬🇧 You can put my luggage in my car | ⏯ |
| 行李推车 🇨🇳 | 🇬🇧 Luggage trolleys | ⏯ |
| 我的行李可以放哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I put my luggage | ⏯ |
| 不你的行李重 🇨🇳 | 🇬🇧 Not your luggage heavy | ⏯ |
| 我们的行李呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres our luggage | ⏯ |
| 我去取我的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get my luggage | ⏯ |
| 我在找我的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for my luggage | ⏯ |
| 我认为这是李明的自行车 🇨🇳 | 🇬🇧 I think this is Li Mings bike | ⏯ |
| 你好,我们的行李可以寄存吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can we store our luggage | ⏯ |
| 你其他的行李呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your other luggage | ⏯ |
| 行李可以放在车子上 🇨🇳 | 🇬🇧 Luggage can be put on the car | ⏯ |
| 托运的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Checked baggage | ⏯ |