| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| 我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number | ⏯ |
| 我的电话号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is | ⏯ |
| 电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone number | ⏯ |
| 电话号码是15962184473 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone number is 15962184473 | ⏯ |
| 我的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number | ⏯ |
| 给我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me my phone number | ⏯ |
| 我电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats my phone number | ⏯ |
| 我的电话号码是888748264 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is 888748264 | ⏯ |
| 我的电话号码是13708433282 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is 13708433282 | ⏯ |
| 这个是我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my phone number | ⏯ |
| 我的电话号码是361018429 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is 361018429 | ⏯ |
| 电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the phone number | ⏯ |
| 他的电话号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 His phone number is | ⏯ |
| 她的电话号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 Her phone number is | ⏯ |
| 把你电话号,电话号码告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your phone number, phone number | ⏯ |
| 我朋友电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends phone number | ⏯ |
| 我电话号码为11111 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is 11111 | ⏯ |
| 我的电话号码是027-82637574 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is 027-82637574 | ⏯ |
| 那个是我的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my phone number | ⏯ |
| 那个电话号码不对 🇨🇳 | 🇬🇧 That phone number is not right | ⏯ |