| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| 蒂姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
| Tim仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
| T tim 🇨🇳 | 🇬🇧 T tim | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| 晚安!Tim 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night! Tim | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| tim 早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning tim | ⏯ |
| Am tim RIM card 🇨🇳 | 🇬🇧 Am tim RIM card | ⏯ |
| My name is tim 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is tim | ⏯ |
| 你比老SAT day up kat tim kat tim x 🇨🇳 | 🇬🇧 You are older than the old SAT day up kat tim kat tim tim x | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |