| 你来中国了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you come to China | ⏯ |
| 你来过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China | ⏯ |
| 你来过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been to China | ⏯ |
| 你来自中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from China | ⏯ |
| 你会来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to China | ⏯ |
| 你又来中国了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you come to China again | ⏯ |
| 你自己来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come to China by yourself | ⏯ |
| 你想要来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come to China | ⏯ |
| 你还会来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to China | ⏯ |
| 你会来中国玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to China to play | ⏯ |
| 你来中国出差吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to China on business | ⏯ |
| 你有来过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China | ⏯ |
| 你来中国习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you used to coming to China | ⏯ |
| 你来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to China | ⏯ |
| 我来自中国。你喜欢中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China. Do you like China | ⏯ |
| 来过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been to China | ⏯ |
| 你回来中国旅行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming back for a trip to China | ⏯ |
| 你之前来过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been to China before | ⏯ |
| 你会经常来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come to China often | ⏯ |
| 你来中国吗?下个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to China? Next month | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |