Chinese to Vietnamese
| 多少钱怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you say | ⏯ | 
| 你说多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you say | ⏯ | 
| 你说什么多少钱,我没听清 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt hear what you said | ⏯ | 
| Best,有什么多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Best, how much is there | ⏯ | 
| 这个多少钱,怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this, how much | ⏯ | 
| 你说多少钱兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you say brother | ⏯ | 
| 多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ | 
| 你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have | ⏯ | 
| 要多少钱,你跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want, you tell me | ⏯ | 
| 什么多少啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats that | ⏯ | 
| 你说什么,你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say, what did you say | ⏯ | 
| 他和你说了多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did he tell you | ⏯ | 
| 你是让我说多少钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want me to tell | ⏯ | 
| 这个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ | 
| 你钱带那么多做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do with so much money | ⏯ | 
| 你收多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you charge | ⏯ | 
| 你要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want | ⏯ | 
| 你出多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you pay | ⏯ | 
| 你给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you give | ⏯ | 
| 你好,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is it | ⏯ | 
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ | 
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ | 
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ | 
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ | 
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ | 
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ | 
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ | 
| 宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ | 
| 包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ | 
| 云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ | 
| 宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ | 
| 宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ | 
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Blue | ⏯ | 
| 鲍小飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Xiaofei | ⏯ |