| 换一张  🇨🇳 | 🇬🇧  Get another one | ⏯ | 
| 但是他们都来自一换地方  🇨🇳 | 🇬🇧  But theyre all from a different place | ⏯ | 
| 现在的美金一块换几块  🇨🇳 | 🇬🇧  How many dollars a piece now | ⏯ | 
| 三万一两万  🇨🇳 | 🇬🇧  Thirty-one twenty thousand | ⏯ | 
| 换算成人民币的话要两万多块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  It would take more than twenty thousand yuan if converted into RMB | ⏯ | 
| 如果他换流感,他就是看  🇨🇳 | 🇬🇧  If he changes the flu, hell see | ⏯ | 
| 换一种换别的可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you change another | ⏯ | 
| 这两张都是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you both | ⏯ | 
| 几天换一次  🇨🇳 | 🇬🇧  Change it for a few days | ⏯ | 
| 我们两个人住的是大床!想换成两张床的  🇨🇳 | 🇬🇧  The two of us live in a queen bed! Want to change to two beds | ⏯ | 
| 有双人间吗? 我想换一个两张床  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a double room? I want to change two beds | ⏯ | 
| 两个都换掉,行吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Both of them are replaced, okay | ⏯ | 
| 看他是一个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at him as a man | ⏯ | 
| 你需要换换一间房是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You need to change rooms, dont you | ⏯ | 
| 是不是要换  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to change it | ⏯ | 
| 稍微换锁的话就是换锁芯,租房子都是换锁芯  🇨🇳 | 🇬🇧  Slightly change the lock is the lock core, the rental house is the lock core | ⏯ | 
| 换别的款  🇨🇳 | 🇬🇧  Change something else | ⏯ | 
| 两张都是你的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you both | ⏯ | 
| 换十张一万面值的印尼卢比  🇨🇳 | 🇬🇧  For ten 10,000 Indonesian rupees | ⏯ | 
| 十块换多少人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  How much RMB is ten yuan | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| 腊八节  🇨🇳 | 🇬🇧  La Ba Festival | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳 | 🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| 哈嘍誒哈嘍  🇨🇳 | 🇬🇧  Hai | ⏯ | 
| Ta sin t  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sin t | ⏯ | 
| 助教  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta | ⏯ | 
| 朱大海  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhu Hai | ⏯ | 
| 苏海  🇨🇳 | 🇬🇧  Su hai | ⏯ | 
| 沈海  🇨🇳 | 🇬🇧  Shen Hai | ⏯ | 
| 还有吗 要两件  🇯🇵 | 🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |