| 沉积物 🇨🇳 | 🇬🇧 Sediments | ⏯ |
| 你的脂肪 🇨🇳 | 🇬🇧 Your fat | ⏯ |
| 脂肪 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat | ⏯ |
| 我知道那是指什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what that means | ⏯ |
| 也就是说,你的身体有16.8%是体脂肪 🇨🇳 | 🇬🇧 In other words, your body has 16.8% body fat | ⏯ |
| 脂肪肯定是要减的 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat must be reduced | ⏯ |
| 低脂肪 🇨🇳 | 🇬🇧 Low fat | ⏯ |
| 你是不知道我在说什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you know what Im talking about | ⏯ |
| 那你知道什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you know what | ⏯ |
| 我不知道你说的什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre talking | ⏯ |
| 你说的是上面我不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking about above I dont know what youre talking about | ⏯ |
| 主要是这个脂肪 🇨🇳 | 🇬🇧 Mainly this fat | ⏯ |
| 我知道那是你,你想表达什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I know its you | ⏯ |
| 真不知道说是说什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
| 你说你不知道是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean you dont know | ⏯ |
| 我不知道你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you | ⏯ |
| 我知道你说了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what you said | ⏯ |
| 不知道是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont know what it is | ⏯ |
| 不知道你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre saying | ⏯ |
| 也就是说,减去这些脂肪,你要上就没有多少脂肪了 🇨🇳 | 🇬🇧 That is, minus the fat, you dont have much fat | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |