Chinese to Vietnamese

How to say 可以做点事的 in Vietnamese?

Bạn có thể làm điều gì đó

More translations for 可以做点事的

可以做很多事  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot to be done
可以去做很多事  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot to do
可以随便做某事  🇨🇳🇬🇧  You can do something at will
无事可做  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to do
你可以做很多事啊  🇨🇳🇬🇧  You can do a lot of things
我们可以做这些事  🇨🇳🇬🇧  We can do these things
可以做辣的也可以做不辣的  🇨🇳🇬🇧  Can do spicy can also do not spicy
可以订做的  🇨🇳🇬🇧  Can be customized
无可无事可做  🇨🇳🇬🇧  There is nothing to do
你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我自己可以调整  🇨🇳🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust myself
你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我可以调整自己  🇨🇳🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust myself
可以和你做羞羞的事情吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do something shy with you
美国可以做他们喜欢的事  🇨🇳🇬🇧  America can do what they like
我可以去做我感兴趣的事  🇨🇳🇬🇧  I can do what Im interested in
可以做自己喜欢的事情了  🇨🇳🇬🇧  You can do what you like
我们不可以做任何事  🇨🇳🇬🇧  We cant do anything
可以做  🇨🇳🇬🇧  can do
可以做  🇨🇳🇬🇧  Can do
你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我可以调整自己,haha  🇨🇳🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust myself, haha
美国人可以做他们喜欢的事  🇨🇳🇬🇧  Americans can do what they like

More translations for Bạn có thể làm điều gì đó

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed