| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Internet 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
| internet 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| 上网 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
| 网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
| 因特网 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
| 互联网 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| 网络电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet phone | ⏯ |
| 网吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet cafes | ⏯ |
| 网络超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet supermarket | ⏯ |
| 上网人员 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet users | ⏯ |
| 互联网档案馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet Archives | ⏯ |