| 都是自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all on our own | ⏯ |
| 都是你自己私人的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all your own personal business | ⏯ |
| 我们每个人都是自己的神 🇨🇳 | 🇬🇧 Each of us is our own god | ⏯ |
| 他从播种到收获都是自己亲自耕种 🇨🇳 | 🇬🇧 He cultivated it himself from sowing to harvesting | ⏯ |
| 都是我的亲人会来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all my family who will come | ⏯ |
| 都是我自己用的 全是旧的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all for my own use, its all old | ⏯ |
| 每个人都有自己的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone has his own friends | ⏯ |
| 每个人都有自己的性格 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone has their own personality | ⏯ |
| 自己是 🇨🇳 | 🇬🇧 I am | ⏯ |
| 真正的敌人就是自己 🇨🇳 | 🇬🇧 The real enemy is himself | ⏯ |
| 人们都有他们自己的选择 🇨🇳 | 🇬🇧 People have their own choices | ⏯ |
| 自己喝还是送人 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink it or give it away | ⏯ |
| 那个都是我们自己做的 🇨🇳 | 🇬🇧 We all did it ourselves | ⏯ |
| 没有人会在乎一个连自己都不懂爱护自己的人 🇨🇳 | 🇬🇧 No one cares about a man who doesnt even know how to love himself | ⏯ |
| 这个是我自己的亲姐姐说送的 🇨🇳 | 🇬🇧 This was said by my own sister | ⏯ |
| 你自己害自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hurting yourself | ⏯ |
| 是你自己缝的,你自己缝的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You sewed it yourself, did you sew it yourself | ⏯ |
| 正确的方法是自己做自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 The right way is to do it yourself | ⏯ |
| 自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Own | ⏯ |
| 自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 own | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
| Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |