| 你现在在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
| 你在哪里啊现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
| 现在在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it now | ⏯ |
| 你好,你现在在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you now | ⏯ |
| 你在哪里啊,你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
| 你现在去哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going now | ⏯ |
| OK,你现在住在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, where do you live now | ⏯ |
| 说你现在在哪里住啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Say where do you live now | ⏯ |
| 老板,你现在在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, where are you now | ⏯ |
| 你在哪里啊,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
| 现在在哪啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we now | ⏯ |
| 你现在在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
| 你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 你好啊,你现在去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you going now | ⏯ |
| 你现在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
| 我现在庆云了,你在哪里啊?在哪里了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im celebrating the cloud now, where are you? Where is it | ⏯ |
| 在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it | ⏯ |
| 你现在住在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live now | ⏯ |
| 问你现在在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
| 那你现在在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are you now | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |