Chinese to Vietnamese

How to say 我也非常喜欢你的父母 希望你妈妈能早一点好起来 健康起来 in Vietnamese?

Tôi yêu cha mẹ của bạn rất nhiều, quá, và tôi muốn mẹ của bạn để có được tốt hơn trước đó

More translations for 我也非常喜欢你的父母 希望你妈妈能早一点好起来 健康起来

她的妈妈希望她早点好起来  🇨🇳🇬🇧  Her mother hopes she will get better soon
我希望你能好起来  🇨🇳🇬🇧  I hope youre okay
希望他早点好起来  🇨🇳🇬🇧  I hope he gets better soon
希望你的妈妈早日好起来,上帝会保佑他的  🇨🇳🇬🇧  I hope your mother gets better soon, and God will bless him
希望快点好起来  🇨🇳🇬🇧  I hope its getting better soon
我希望你也能来  🇨🇳🇬🇧  I hope you can come too
希望你尽快好起来  🇨🇳🇬🇧  I hope youll get better soon
希望她快点好起来  🇨🇳🇬🇧  I hope she gets better soon
希望你健康  🇨🇳🇬🇧  I hope youre healthy
妈妈藏起来了  🇨🇳🇬🇧  Moms hiding
我希望你健康  🇨🇳🇬🇧  I want you to be healthy
我妈妈和平常一样起的很早  🇨🇳🇬🇧  My mother got up as early as usual
我希望你能赶快好起来然后能早一天来上班  🇨🇳🇬🇧  I hope youll get better soon and come to work early
你的妈妈喜欢购物吗?是的,她非常喜欢  🇨🇳🇬🇧  Does your mother like shopping? Yes, she likes it very much
我希望你振作起来  🇨🇳🇬🇧  I want you to cheer up
我也希望你身体健康  🇨🇳🇬🇧  I also hope you are in good health
妈妈我喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Mom I like you
希望你也喜欢  🇨🇳🇬🇧  I hope you like it, too
我希望他们快点好起来  🇨🇳🇬🇧  I hope they get better soon
妈妈要藏起来咯  🇨🇳🇬🇧  Moms going to hide it

More translations for Tôi yêu cha mẹ của bạn rất nhiều, quá, và tôi muốn mẹ của bạn để có được tốt hơn trước đó

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here