Vietnamese to Chinese

How to say Bây giờ bạn đang ở đâu in Chinese?

现在你在哪里

More translations for Bây giờ bạn đang ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief

More translations for 现在你在哪里

你现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你现在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你现在住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live now
问你现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
那你现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  So where are you now
你现在在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你在哪里啊现在  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你好,现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you now
你们现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你现在在哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你现在住哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live now
你现在回哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going back now
你现在去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going now
现在在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where is it now
我现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where am I now
现在是在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it now
你现在在哪里上班  🇨🇳🇬🇧  Where do you work now
请问你现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you now, please
你现在在哪里训练  🇨🇳🇬🇧  Where are you training now
你好,你现在在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you now