Vietnamese to Chinese
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| 您在哪里…… 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you... | ⏯ |
| 您好,请问CBD02在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is CBD02 | ⏯ |
| 请问您是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, please | ⏯ |
| 您好,请问餐厅在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the restaurant | ⏯ |
| 请问您是在哪里出售 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you selling it | ⏯ |
| 您好,请问在哪里买票 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where can I buy your tickets | ⏯ |
| 您好,请问厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the toilet | ⏯ |
| 请问您现在到哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
| 询问 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask | ⏯ |
| 问你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 请问您那里的邮编是在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your zip code | ⏯ |
| 您好您好,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you | ⏯ |
| 请问请问在哪修行?在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where to practice? Where is it | ⏯ |
| 您好,请问在哪里办理托运 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where can I check in | ⏯ |
| 问你现在在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
| 问吸管在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the straw | ⏯ |
| 請问在哪里走 🇭🇰 | 🇬🇧 Could you tell me where to go, please | ⏯ |
| 请问你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, please | ⏯ |
| 问询处 🇨🇳 | 🇬🇧 Information desk | ⏯ |
| 请问您,您的祖籍是哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is your ancestry | ⏯ |