| Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
| Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| 没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| 20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| 在这里睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep here | ⏯ |
| 我在这里,我在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, Im here | ⏯ |
| 我一个人在这里睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I sleeping here alone | ⏯ |
| 你安心在这里睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You sleep here with peace of mind | ⏯ |
| 我在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I am here | ⏯ |
| 你是想让我在这里睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to sleep here | ⏯ |
| 在这里睡觉,我想听小鱼哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleeping here, I want to listen to the little fish brother | ⏯ |
| 我在睡觉,我在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleeping, Im sleeping | ⏯ |
| 现在要睡觉了,我这里很晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a sleep now, Im late here | ⏯ |
| 我在这里,你是不是不能睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, cant you sleep | ⏯ |
| 我住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I live here | ⏯ |
| 在这里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me here | ⏯ |
| 我在这里过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here | ⏯ |
| 我看在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I see it here | ⏯ |
| 我们在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here | ⏯ |
| 你在哪里呀?我在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? I am here | ⏯ |
| 我不在这里,我不在这儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not here, Im not here | ⏯ |
| 我在我在这里长大 🇨🇳 | 🇬🇧 I grew up here | ⏯ |
| 我们现在在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here now | ⏯ |
| 在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ad locum | ⏯ |