Chinese to Vietnamese

How to say 你过来啊 in Vietnamese?

Anh sẽ đến

More translations for 你过来啊

你过来啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre coming
你过来啊,吃饭啊  🇨🇳🇬🇧  Come on, eat
过来啊!  🇨🇳🇬🇧  Come here
你过来找我啊  🇨🇳🇬🇧  You came to me
过来我这啊  🇨🇳🇬🇧  Come here and Im here
过来约会啊  🇨🇳🇬🇧  Come on a date
过来找我啊  🇨🇳🇬🇧  Come to me
过来过来百分30订金过啊!  🇨🇳🇬🇧  Come over and make a 30 percent deposit
你明天几点过来啊  🇨🇳🇬🇧  What time do you come tomorrow
每次你过来,你老婆为什么不过来啊!  🇨🇳🇬🇧  Every time you come, why dont your wife come
过来一起吃啊  🇨🇳🇬🇧  Come and eat together
过来再找我啊!  🇨🇳🇬🇧  Come and find me again
你现在过来了没有啊  🇨🇳🇬🇧  Are you here now
你来过  🇨🇳🇬🇧  Youve been here
你过来  🇨🇳🇬🇧  You came here
你怎么还没有过来,来啊,玩呢  🇨🇳🇬🇧  Why havent you come, come on, play
明天几点过来啊  🇨🇳🇬🇧  What time will you come tomorrow
好的,快点过来啊  🇨🇳🇬🇧  Okay, come on
你叫他懂的人过来搞啊  🇨🇳🇬🇧  You told him to come and do it
过来过来过来  🇨🇳🇬🇧  Come over

More translations for Anh sẽ đến

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi