Vietnamese to Chinese
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| 号码号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Number number | ⏯ |
| 这个号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This number | ⏯ |
| 离码头 🇨🇳 | 🇬🇧 Away from the docks | ⏯ |
| 号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Number | ⏯ |
| 号码 🇨🇳 | 🇬🇧 number | ⏯ |
| 25号离开这里去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 25, get out of here and get to the airport | ⏯ |
| 这是她的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres her number | ⏯ |
| 请打这个号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Please call this number | ⏯ |
| 这个手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This cell phone number | ⏯ |
| 这是我的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my number | ⏯ |
| 就不是这个号码了,是别的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not the number, its another number | ⏯ |
| 到号码 🇨🇳 | 🇬🇧 to the number | ⏯ |
| 号码吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Number to eat | ⏯ |
| 均码号 🇨🇳 | 🇬🇧 Average number | ⏯ |
| 号码牌 🇨🇳 | 🇬🇧 Number plate | ⏯ |
| 我们去七号码头 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to Pier 7 | ⏯ |
| 号码取号机 🇨🇳 | 🇬🇧 Number-picking machine | ⏯ |
| 这个号码不正确 🇨🇳 | 🇬🇧 This number is incorrect | ⏯ |
| 这个是物流号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the logistics number | ⏯ |
| 这是签证号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the visa number | ⏯ |