| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| 中文学英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese learn English | ⏯ |
| 中文,英语,中文,英语,中文,英语,中文,英语,中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese, English, Chinese, English, Chinese, English, Chinese, English, Chinese | ⏯ |
| 中文英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese English | ⏯ |
| 英语不是中文 🇨🇳 | 🇬🇧 English is not Chinese | ⏯ |
| 英语的中文 🇨🇳 | 🇬🇧 The Chinese of English | ⏯ |
| 我要duang学英语,你要多学中文 🇨🇳 | 🇬🇧 I want Duang to learn English, you have to learn more Chinese | ⏯ |
| 是因为英语你会说中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it because of English that you can speak Chinese | ⏯ |
| 中文英语法文说 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese speak English and French | ⏯ |
| 中英文学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese and English schools | ⏯ |
| 语文,数学,英语,政治 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese, math, English, politics | ⏯ |
| 我有英语,语文和数学 🇨🇳 | 🇬🇧 I have English, Chinese and math | ⏯ |
| 说英语和中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak English and Chinese | ⏯ |
| 我要回家学英语学英语学英语,我要回家学英语学英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home to learn English, Im going home to learn English | ⏯ |
| 因为你听不懂中文,我听不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you dont understand Chinese, I dont understand English | ⏯ |
| 我想学英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to learn English | ⏯ |
| 周一有语文,数学,英语 🇨🇳 | 🇬🇧 There are Chinese, math and English on Monday | ⏯ |
| 我要多学英文,你要多学中文 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to learn more English, you have to learn more Chinese | ⏯ |
| 他不但英语文学的好,英语也不错 🇨🇳 | 🇬🇧 He is not only good at English literature, but also good at English | ⏯ |
| 因为我要学好英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I want to learn English well | ⏯ |
| 中文英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese English | ⏯ |