| 什么图纸 🇨🇳 | 🇬🇧 What drawings | ⏯ |
| 菜单什么菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 What menu | ⏯ |
| 什么名单 🇨🇳 | 🇬🇧 What list | ⏯ |
| 有什么菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the menu | ⏯ |
| نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە ug | 🇬🇧 什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么 | ⏯ |
| 你为什么会登上报纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you get into the newspaper | ⏯ |
| 要买什么账单了 🇨🇳 | 🇬🇧 What bill do you want to buy | ⏯ |
| 牛的单词读什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What does the cows word read | ⏯ |
| 您什么时候下单 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you make an order | ⏯ |
| 为什么你们那么晚入单 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you so late in the order | ⏯ |
| elpady能组成什么单词 🇨🇳 | 🇬🇧 What words can elpady make up | ⏯ |
| 你手里面拿着什么单子,做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What list do you have in your hand and what do you do | ⏯ |
| 你要纸杯么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want a paper cup | ⏯ |
| 什么什么什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What what what | ⏯ |
| 单位的,这是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 unit, what does that mean | ⏯ |
| 你的订单麦头是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your order for wheat head | ⏯ |
| 这个单词是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What does this word mean | ⏯ |
| 从什么什么到什么什么 🇨🇳 | 🇬🇧 From what to what | ⏯ |
| 什么了,什么什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats it, what | ⏯ |
| 什么什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats what | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |