| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| 吉雅  🇨🇳 | 🇬🇧  Gia | ⏯ | 
| CON RUL  🇨🇳 | 🇬🇧  CONRUL | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| con la cena  🇪🇸 | 🇬🇧  with dinner | ⏯ | 
| con te partiro  🇮🇹 | 🇬🇧  with you depart | ⏯ | 
| Coordinar con agente  🇪🇸 | 🇬🇧  Coordinate with agent | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Viet Nam | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Hable con mi gerente  🇪🇸 | 🇬🇧  Talk to my manager | ⏯ | 
| con el desayuno y  🇪🇸 | 🇬🇧  with breakfast and | ⏯ | 
| Fabrique con ese diceño  🇪🇸 | 🇬🇧  Fabrique with that little guy | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| what is his chinesse nam  🇨🇳 | 🇬🇧  What is his chinesse nam | ⏯ | 
| T d lua Viêt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  T d lua Vi?t Nam | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| ,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia  🇨🇳 | 🇬🇧  , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |