Chinese to Vietnamese

How to say 我们可以互相视频一下吗 in Vietnamese?

Chúng tôi có thể video với nhau

More translations for 我们可以互相视频一下吗

可以视频看一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a video
怎么可以视频一下吗  🇨🇳🇬🇧  How can I video it
你们可以视频吗  🇨🇳🇬🇧  Can you video it
视频可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is the video okay
可以视频吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a video
我们可以互相学习  🇨🇳🇬🇧  We can learn from each other
我可以视频通话吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make a video call
可以视频通话吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make a video call
可以互动一下  🇨🇳🇬🇧  You can interact
可以互相交换  🇨🇳🇬🇧  Can be exchanged
你们互相了解一下  🇨🇳🇬🇧  You know each other
和你视频不可以吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you have a video
我们在一起互相关心互相学习相互宽容  🇨🇳🇬🇧  We care about each other and learn from each other to forgive each other
不可以拍视频  🇨🇳🇬🇧  You cant make a video
我们互相下了巫毒  🇨🇳🇬🇧  We gave each other voodoo
我们互相竞争,互相激励  🇨🇳🇬🇧  We compete with each other and motivate each other
哦可以给我们看一下你在抖音拍的视频吗  🇨🇳🇬🇧  Oh, can you show us a video of you shaking your voice
视频吗  🇨🇳🇬🇧  Video
我们现在可以打个视频电话吗  🇨🇳🇬🇧  Can we make a video call now
我们一会视频吧  🇨🇳🇬🇧  Lets take a video

More translations for Chúng tôi có thể video với nhau

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
休闲视频,休闲视频  🇨🇳🇬🇧  Leisure video, leisure video
录像  🇨🇳🇬🇧  Video
的视频  🇨🇳🇬🇧  video
录像带  🇨🇳🇬🇧  Video