Chinese to Vietnamese

How to say 我可以学习你那里语言 in Vietnamese?

Tôi có thể học ngôn ngữ của bạn

More translations for 我可以学习你那里语言

首先得学习语言  🇨🇳🇬🇧  First you have to learn the language
我需要学习开发语言  🇨🇳🇬🇧  I need to learn to develop a language
你可以帮我一起学习英语吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me learn English together
我觉得学习语言很有趣  🇨🇳🇬🇧  I find it interesting to learn a language
所以我希望我们可以多用语言聊天那样可以帮助我练习口语  🇨🇳🇬🇧  So I hope we can use more language chat to help me practice oral English
你可以教我学习英语的方法吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach me how to learn English
我学习泰语  🇨🇳🇬🇧  I learn Thai
我需要学习一门开发语言  🇨🇳🇬🇧  I need to learn a development language
我可以像你多学学英语  🇨🇳🇬🇧  I can learn english more than you do
当然,我可以学习  🇨🇳🇬🇧  Of course, I can learn
他说他可以用语音学习  🇨🇳🇬🇧  He said he could learn by voice
可以练习口语  🇨🇳🇬🇧  You can practice your spoken English
在学习一门语言很重要  🇨🇳🇬🇧  It is important to learn a language
再学习一门语言很重要  🇨🇳🇬🇧  Its important to learn another language
语言环境对于语言学习者是很重要的  🇨🇳🇬🇧  The language environment is very important to language learners
学习英语  🇨🇳🇬🇧  Learn English
学习汉语  🇨🇳🇬🇧  Learning Chinese
学习语文  🇨🇳🇬🇧  Learn Chinese
学习汉语  🇨🇳🇬🇧  Learn Chinese
我们现在需要互相学习语言  🇨🇳🇬🇧  We need to learn each others languages now

More translations for Tôi có thể học ngôn ngữ của bạn

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries