| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
| 我现在有麻烦了很大的麻烦,谁能帮我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a lot of trouble now, who can help me | ⏯ |
| 麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry for the inconvenience | ⏯ |
| 麻烦我 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble me | ⏯ |
| 麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im trouble with you | ⏯ |
| 麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry to bother you | ⏯ |
| 麻烦您了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to trouble you | ⏯ |
| 太麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too troublesome | ⏯ |
| 麻烦说下我现在的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, tell me my current address | ⏯ |
| 麻烦在这等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble wait for me here | ⏯ |
| 在某方面有麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble in one way | ⏯ |
| 麻烦麻烦你请 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble, please, please | ⏯ |
| 但是现在没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 But not now | ⏯ |
| 麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble | ⏯ |
| 麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 trouble | ⏯ |
| 麻烦 🇭🇰 | 🇬🇧 Trouble | ⏯ |
| 太麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too much trouble for you | ⏯ |
| 这太麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is too much trouble | ⏯ |
| 你麻烦大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in big trouble | ⏯ |
| 这下麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a problem | ⏯ |
| 我现在很烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im bored now | ⏯ |