Chinese to Vietnamese

How to say 我想坐飞机去,胡志明 in Vietnamese?

Tôi muốn đi bằng máy bay, Hồ Chí Minh

More translations for 我想坐飞机去,胡志明

胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
我想坐飞机  🇨🇳🇬🇧  I want to fly
我去胡志明见你  🇨🇳🇬🇧  Ill see you in Ho Chi Minh
我要去胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Im going to Ho Chi Minh City
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
你明天要去坐飞机  🇨🇳🇬🇧  You are going to fly tomorrow
我坐飞机过去  🇨🇳🇬🇧  I flew over
我要去坐飞机  🇨🇳🇬🇧  Im going to fly
去胡志明怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do You get to Ho Chi Minh
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
我们要坐飞机去  🇨🇳🇬🇧  Were going by plane
坐飞机  🇨🇳🇬🇧  By plane
明天我们要坐飞机去公园  🇨🇳🇬🇧  We are going to the park by plane tomorrow
明天去美国坐飞机飞波司登  🇨🇳🇬🇧  Im flying to The United States tomorrow
坐飞机去西藏  🇨🇳🇬🇧  Take a plane to Tibet
我想去做飞机  🇨🇳🇬🇧  I want to do a plane
我想去飞机场  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the airport
我想带悠悠一起去坐飞机  🇨🇳🇬🇧  I want to take Yu yu to take the plane
我要坐飞机  🇨🇳🇬🇧  Im going to fly

More translations for Tôi muốn đi bằng máy bay, Hồ Chí Minh

132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
北极贝  🇨🇳🇬🇧  Arctic Bay
黑水湾  🇨🇳🇬🇧  Blackwater Bay
下龙湾  🇨🇳🇬🇧  Halong Bay
海棠湾  🇨🇳🇬🇧  Haitang Bay
亚龙湾  🇨🇳🇬🇧  Yalong bay
三亚湾  🇨🇳🇬🇧  Sanya Bay
响沙湾  🇨🇳🇬🇧  Sand Bay
海湾学校  🇨🇳🇬🇧  Bay School
苏州湾  🇨🇳🇬🇧  Suzhou Bay
海湾宾馆  🇨🇳🇬🇧  Bay Guesthouse