| English 🇨🇳 | 🇬🇧 中文版 | ⏯ |
| ENGLISH 🇨🇳 | 🇬🇧 中文版 | ⏯ |
| 有中文版的表格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have Chinese version of the form | ⏯ |
| 有中文翻译版的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there Chinese translation | ⏯ |
| 卡片你那边有酒店的卡片有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a hotel card over there | ⏯ |
| 这边有KTV没有,有中文歌的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres KTV here, theres the kind of Chinese song | ⏯ |
| 中文版 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese version | ⏯ |
| 卡通片 🇨🇳 | 🇬🇧 Cartoons | ⏯ |
| 那个卡通 🇨🇳 | 🇬🇧 That cartoon | ⏯ |
| Q版的中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Q version of the Chinese | ⏯ |
| 这个有英文版的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is in English | ⏯ |
| 有中国版的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a Chinese version | ⏯ |
| 我这个是中文版 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese version | ⏯ |
| 有中国版本的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a Chinese version | ⏯ |
| 这个文件您有电子版的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have an electronic version of this file | ⏯ |
| 漫画,卡通片 🇨🇳 | 🇬🇧 Comics, cartoons | ⏯ |
| 没有那种中文和英文的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont there be that kind of Chinese and English | ⏯ |
| 要英文版的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want an English version | ⏯ |
| 卡通片里的故事 🇨🇳 | 🇬🇧 The story in the cartoon | ⏯ |
| 那你喜欢KTV的那个女生吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like the girl on KTV | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
| KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Ktv | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| 永都KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Yongdu KTV | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| 我在KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on KTV | ⏯ |
| 这是ktv 🇨🇳 | 🇬🇧 This is ktv | ⏯ |
| Ktv在二楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Ktvs on the second floor | ⏯ |
| KTV没有给我付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 KTV didnt pay me | ⏯ |
| KTV没有付给我钱 🇨🇳 | 🇬🇧 KTV didnt pay me | ⏯ |
| 印度有ktv吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does India have ktv | ⏯ |
| 那家ktv关门了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that ktv closed | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Text file phim text em next à 🇻🇳 | 🇬🇧 Text file text em next à | ⏯ |
| 你有KTV女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a KTV girl | ⏯ |
| 不是KTV付的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not KTVs money | ⏯ |