Chinese to Vietnamese
| 多赢,多赢,多赢多赢 🇨🇳 | 🇬🇧 Win more, win more, win more | ⏯ |
| 都赢都赢 🇨🇳 | 🇬🇧 Win all | ⏯ |
| 祝你好运,多多赢钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Good luck and more money | ⏯ |
| 赢家 🇨🇳 | 🇬🇧 Winner | ⏯ |
| 打赢 🇨🇳 | 🇬🇧 Win | ⏯ |
| 赢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I won | ⏯ |
| 赢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Won | ⏯ |
| 赢者 🇨🇳 | 🇬🇧 Winner | ⏯ |
| 赢得 🇨🇳 | 🇬🇧 Win | ⏯ |
| 输赢 🇨🇳 | 🇬🇧 Winning | ⏯ |
| 赢他 🇨🇳 | 🇬🇧 Win him | ⏯ |
| 赢它 🇨🇳 | 🇬🇧 Win it | ⏯ |
| 多赢 🇨🇳 | 🇬🇧 Win more | ⏯ |
| 都赢 🇨🇳 | 🇬🇧 Win | ⏯ |
| 我赢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I won | ⏯ |
| 你赢了 🇨🇳 | 🇬🇧 You win | ⏯ |
| 一定赢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to win | ⏯ |
| 肯定赢 🇨🇳 | 🇬🇧 Definitely win | ⏯ |
| 赢了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you win | ⏯ |
| 你能赢 🇨🇳 | 🇬🇧 You can win | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |