| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| 哈嘍誒哈嘍  🇨🇳 | 🇬🇧  Hai | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| CON RUL  🇨🇳 | 🇬🇧  CONRUL | ⏯ | 
| 朱大海  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhu Hai | ⏯ | 
| 苏海  🇨🇳 | 🇬🇧  Su hai | ⏯ | 
| 沈海  🇨🇳 | 🇬🇧  Shen Hai | ⏯ | 
| Merci à vous  🇫🇷 | 🇬🇧  Thank you | ⏯ | 
| machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳 | 🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ | 
| con la cena  🇪🇸 | 🇬🇧  with dinner | ⏯ | 
| con te partiro  🇮🇹 | 🇬🇧  with you depart | ⏯ | 
| Coordinar con agente  🇪🇸 | 🇬🇧  Coordinate with agent | ⏯ | 
| Xinh đẹp text à  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful text à | ⏯ | 
| 海族馆  🇨🇳 | 🇬🇧  Hai Peoples Hall | ⏯ | 
| 额前刘海  🇨🇳 | 🇬🇧  Former Liu Hai | ⏯ | 
| Hable con mi gerente  🇪🇸 | 🇬🇧  Talk to my manager | ⏯ | 
| con el desayuno y  🇪🇸 | 🇬🇧  with breakfast and | ⏯ |