| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| 但我们不是很熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 But were not familiar | ⏯ |
| 知道但是不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Know but not familiar | ⏯ |
| 对道路不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Unfamiliar with the road | ⏯ |
| 对这边不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with this side | ⏯ |
| 我不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with it | ⏯ |
| 虽然我是中国人但是我也对上海不太熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Although I am Chinese but I am not familiar with Shanghai | ⏯ |
| 好意思,我对路线不是很熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, Im not very familiar with the route | ⏯ |
| 主要是你对产品不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Mainly you are not familiar with the product | ⏯ |
| 你熟悉的是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre familiar, arent you | ⏯ |
| 熟悉的 🇨🇳 | 🇬🇧 Familiar | ⏯ |
| 你对这边熟悉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you familiar with this side | ⏯ |
| 你对道路很熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre familiar with the road | ⏯ |
| 是的,英语我不是很熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im not familiar with English | ⏯ |
| 好熟悉的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 A familiar place | ⏯ |
| 熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Familiar with | ⏯ |
| 可是我和他不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not familiar with him | ⏯ |
| 我不熟悉这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with this side | ⏯ |
| 让他们和你熟悉。好好学英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Get them familiar with you. Learn English well | ⏯ |
| 最熟悉的 🇨🇳 | 🇬🇧 The most familiar | ⏯ |
| 我们对GDS的业务流程不是很熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 We are not familiar with GDS business processes | ⏯ |