| 中国时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Time in China | ⏯ | 
| 中国时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese time zone | ⏯ | 
| 中国时间12.2  🇨🇳 | 🇬🇧  China time 12.2 | ⏯ | 
| 中国时间现在是  🇨🇳 | 🇬🇧  China time is now | ⏯ | 
| 来中国多少时间  🇨🇳 | 🇬🇧  How much time is it coming to China | ⏯ | 
| 有时间去中国玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres time to play in China | ⏯ | 
| 你的是印度时间,我的是中国时间,我们的时间不一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Yours is Indian time, my time is Chinese, our time is different | ⏯ | 
| 还要一段时间才回中国  🇨🇳 | 🇬🇧  It will take some time to get back to China | ⏯ | 
| 那你来中国时间还是很多的  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you come to China a lot of time | ⏯ | 
| 随着时间越来越高  🇨🇳 | 🇬🇧  As time goes on, it gets | ⏯ | 
| 时间不够用  🇨🇳 | 🇬🇧  Not enough time | ⏯ | 
| 用多长时间  🇨🇳 | 🇬🇧  How long will it take | ⏯ | 
| 时间有时间晚  🇨🇳 | 🇬🇧  Time is late | ⏯ | 
| 时间  🇨🇳 | 🇬🇧  time | ⏯ | 
| 时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Time | ⏯ | 
| 中国春节还有一个月时间到。这段时间还没涨价  🇨🇳 | 🇬🇧  The Chinese New Year has a month to go. There hasnt been a price increase during this time | ⏯ | 
| 时间还没到,是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not time yet, is it | ⏯ | 
| 中间的时候  🇨🇳 | 🇬🇧  time in the middle | ⏯ | 
| 有时间来中国看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres time to see china | ⏯ | 
| 来中国多长时间了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been in China | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Việt phú company  🇻🇳 | 🇬🇧  Viet Phu Company | ⏯ | 
| VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳 | 🇬🇧  VIET PHU COMPANY | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳 | 🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |