| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Hom nay lm mà  🇻🇳 | 🇬🇧  This is the LM | ⏯ | 
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳 | 🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| 欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Xin Xin, are you listening today | ⏯ | 
| 李欣  🇨🇳 | 🇬🇧  Li Xin | ⏯ | 
| 姚鑫  🇨🇳 | 🇬🇧  Yao Xin | ⏯ | 
| 你今天下午会打电话给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll call me this afternoon | ⏯ | 
| 明天我给你打电话  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill call you tomorrow | ⏯ | 
| 哦,对不起,我打错电话了  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, Im sorry, I made the wrong call | ⏯ | 
| 我给你打电话  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill call you | ⏯ | 
| 你打电话给我  🇨🇳 | 🇬🇧  You callmeed me | ⏯ | 
| 对不起你下次来了打电话  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry you called next time | ⏯ | 
| 给你打电话  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill call you | ⏯ | 
| 打电话给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Call you | ⏯ | 
| 不要给我打电话  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont call me | ⏯ | 
| 打电话给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Call me | ⏯ | 
| 我打电话给你,你把电话给司机  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill call you, you call the driver | ⏯ | 
| 打电话给  🇨🇳 | 🇬🇧  Call | ⏯ | 
| 给打电话  🇨🇳 | 🇬🇧  Call | ⏯ | 
| 她们打电话给对方  🇨🇳 | 🇬🇧  They call each other | ⏯ | 
| 她今天竟然没有给我打电话  🇨🇳 | 🇬🇧  She didnt call me today | ⏯ | 
| 他今天下午会打电话给我们  🇨🇳 | 🇬🇧  Hell call us this afternoon | ⏯ | 
| 对不起,您拨打的电话关机  🇨🇳 | 🇬🇧  Sorry, the phone you dialed is turned off | ⏯ | 
| 你给她打电话  🇨🇳 | 🇬🇧  You call her | ⏯ | 
| 我妈妈打电话给我了,等下我打电话给你  🇨🇳 | 🇬🇧  My mom called me, and Ill call you | ⏯ | 
| 今天不洗车,要洗车的话,他会打电话给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Hell call you if you dont wash the car today | ⏯ |