| 不用上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have to go to work | ⏯ |
| 啊?你不上班嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, yes? Arent you going to work | ⏯ |
| 你不用上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have to go to work | ⏯ |
| 圣诞节不用上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have to go to work at Christmas | ⏯ |
| 今天不用上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have to go to work today | ⏯ |
| 我姐姐,今天不用上班 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister, I dont have to go to work today | ⏯ |
| 今天晚上我们不用上夜班 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have to work the night shift this evening | ⏯ |
| 不用啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont | ⏯ |
| 我在上班啊,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work | ⏯ |
| 我今天要上班啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work today | ⏯ |
| 我的姐姐今天不用上班 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister doesnt have to go to work today | ⏯ |
| 今天你不用上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have to go to work today | ⏯ |
| 你今天不用上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have to go to work today | ⏯ |
| 你圣诞节不用上班 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to go to work for Christmas | ⏯ |
| 你今天不用上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to go to work today | ⏯ |
| 不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at work | ⏯ |
| 我上班很无聊的,不用做事 🇨🇳 | 🇬🇧 Im bored at work and Dont do anything | ⏯ |
| 在哪里上班啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
| 你几点上班啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go to work | ⏯ |
| 下面这两个班不用上 🇨🇳 | 🇬🇧 The following two classes do not need to be on | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |