| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Ta sin t  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sin t | ⏯ | 
| 助教  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta | ⏯ | 
| 还有吗 要两件  🇯🇵 | 🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ | 
| Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳 | 🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ | 
| ベジたベる  🇯🇵 | 🇬🇧  Vege-Ta-Ru | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| DE和TA做了演讲  🇨🇳 | 🇬🇧  DE and TA gave speeches | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| 很抱歉我没有说清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry I didnt make myself clear | ⏯ | 
| 我没有听清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt hear you clearly | ⏯ | 
| 没看清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt see it clearly | ⏯ | 
| 没听清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt hear you clearly | ⏯ | 
| 说话说不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant speak clearly | ⏯ | 
| 我说清楚没起来吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not sure | ⏯ | 
| 对不起我没说清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry I didnt make myself clear | ⏯ | 
| 你说不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont know | ⏯ | 
| 怪我没有一开始就说清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  Blame me for not saying it clearly from the start | ⏯ | 
| 你说什么我没听清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt catch up on what you said | ⏯ | 
| 你说的我没听太清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt hear you too well | ⏯ | 
| 你说什么我没听清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  What you said I didnt catch up | ⏯ | 
| 有没有给你讲解清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you explain it clearly to you | ⏯ | 
| 清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  clear | ⏯ | 
| 清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  Clear | ⏯ | 
| 她听不清楚,我们表达的不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  She couldnt hear it clearly, we couldnt express it clearly | ⏯ | 
| 你能再说一遍吗?没有听清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you say that again? Didnt hear clearly | ⏯ | 
| 我说的清楚吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Am I clear | ⏯ | 
| 刚才没听清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt hear you clearly | ⏯ | 
| 你再说一遍,我没听清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt hear you again | ⏯ |