Chinese to Vietnamese

How to say 猪大肠 in Vietnamese?

Ruột lớn của lợn

More translations for 猪大肠

猪大肠  🇨🇳🇬🇧  Pigs large intestine
猪大肠,猪大肠,只要十块钱一斤  🇨🇳🇬🇧  Pigs large intestine, pigs intestine, as long as ten yuan a jin
猪肉肠  🇨🇳🇬🇧  Pork intestines
大肠  🇨🇳🇬🇧  large intestine
你是头猪,大傻猪大大大大大傻猪  🇨🇳🇬🇧  你是头猪,大傻猪大大大大大傻猪
大猪  🇨🇳🇬🇧  Big pig
猪大  🇨🇳🇬🇧  Pig big
这里应该是肠大肠  🇨🇳🇬🇧  This should be the intestinal tract
大笨猪  🇨🇳🇬🇧  Big stupid pig
大肥猪  🇨🇳🇬🇧  Big fat pig
香肠烤肠  🇨🇳🇬🇧  Sausage grilled sausage
猪肉大葱  🇨🇳🇬🇧  Pork leeks
猪猪猪猪猪  🇨🇳🇬🇧  Pigs, pigs, pigs, pigs
猪肉大葱馅  🇨🇳🇬🇧  Pork onion filling
猪肉和大葱  🇨🇳🇬🇧  Pork and leeks
母猪大小狗  🇨🇳🇬🇧  The sow big puppy
猪猪猪  🇨🇳🇬🇧  Pigs, pigs
小肠  🇨🇳🇬🇧  Small intestine
直肠  🇨🇳🇬🇧  Rectum
i 肠  🇨🇳🇬🇧  i Intestine

More translations for Ruột lớn của lợn

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks