Chinese to Vietnamese

How to say 你们小时候都学英语吗 in Vietnamese?

Bạn có tất cả học tiếng Anh khi bạn còn trẻ

More translations for 你们小时候都学英语吗

小时候英语没学好  🇨🇳🇬🇧  When I was young, I didnt learn English well
你上学的时候也学习英语吗  🇨🇳🇬🇧  Do you also learn English when you go to school
小学英语  🇨🇳🇬🇧  Primary English
学生们什么时候有英语  🇨🇳🇬🇧  When do students have English
你从小就学英语吗  🇨🇳🇬🇧  Did you learn English from an early age
我上小学的时候就开始学英语  🇨🇳🇬🇧  I began to learn English when I was in primary school
我们都想向你学英语  🇨🇳🇬🇧  We all want to learn English to you
小孩学英语  🇨🇳🇬🇧  Children learn English
英语随时学  🇨🇳🇬🇧  English is always learned
你什么时候开始学英语的  🇨🇳🇬🇧  When did you start learning English
你从什么时候开始学英语  🇨🇳🇬🇧  When did you start learning English
我小的时候应该好好学英语的  🇨🇳🇬🇧  I should have studied English well when I was young
我听说当时候我们小的时候学的英语没有听说  🇨🇳🇬🇧  I heard that we didnt hear English when we were young
孩子们在很小的时候就开始学习英语  🇨🇳🇬🇧  Children began to learn English at a very young age
这时候的英语  🇨🇳🇬🇧  At this time in English
你们学校有英语书吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any English books in your school
你们学校有英语周吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an English week in your school
哦,你们有时候说英语,有时候说菲律宾语  🇨🇳🇬🇧  Oh, sometimes you speak English, sometimes you speak Filipino
你们国家都讲英语吗  🇨🇳🇬🇧  Do you speak English in your country
你们这里都说英语吗  🇨🇳🇬🇧  Do you all speak English here

More translations for Bạn có tất cả học tiếng Anh khi bạn còn trẻ

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks