| 杀猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Killing pigs | ⏯ |
| 当然要杀猪般 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course its like a pig | ⏯ |
| 东南亚杀猪般 🇨🇳 | 🇬🇧 Killing pigs in Southeast Asia | ⏯ |
| 东南亚杀猪盘 🇨🇳 | 🇬🇧 Southeast Asian Pig Kill Plate | ⏯ |
| 魔杀杀杀杀杀 🇨🇳 | 🇬🇧 Kill kill | ⏯ |
| 杀你 🇨🇳 | 🇬🇧 Kill you | ⏯ |
| 杀了你 🇨🇳 | 🇬🇧 Kill you | ⏯ |
| 你杀了 🇨🇳 | 🇬🇧 You killed | ⏯ |
| 一杀,二杀,三杀 🇨🇳 | 🇬🇧 One kill, two kill, three kills | ⏯ |
| 猪猪猪猪猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Pigs, pigs, pigs, pigs | ⏯ |
| 如果是头猪我就杀了他 🇨🇳 | 🇬🇧 If its a pig, Ill kill him | ⏯ |
| 在中国过年了,要杀年猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year in China, to kill the new year pig | ⏯ |
| 猪猪猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Pigs, pigs | ⏯ |
| 你是头猪,大傻猪大大大大大傻猪 🇨🇳 | 🇬🇧 你是头猪,大傻猪大大大大大傻猪 | ⏯ |
| 杀你个屁 🇨🇳 | 🇬🇧 Kill you | ⏯ |
| 我要杀你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im gonna kill you | ⏯ |
| 你的猪死肥猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Your pig is dead fat pig | ⏯ |
| 杀 🇨🇳 | 🇬🇧 Kill | ⏯ |
| 猪猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Pig | ⏯ |
| 你个猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a pig | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |