| 要学中文  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese to learn | ⏯ | 
| 要学中文  🇨🇳 | 🇬🇧  To learn Chinese | ⏯ | 
| 陪他喝酒,你很快学会中文  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink with him, and you quickly learn to Chinese | ⏯ | 
| 我要多学英文,你要多学中文  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to learn more English, you have to learn more Chinese | ⏯ | 
| 你们要去学中文  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to learnChinese | ⏯ | 
| 你要多学点中文  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to learn more Chinese | ⏯ | 
| 中文很难学吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it hard to learn Chinese | ⏯ | 
| 我说你中文进步很快  🇨🇳 | 🇬🇧  I said you Chinese make rapid progress | ⏯ | 
| 你是要学习中文吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to study Chinese | ⏯ | 
| 你在学中文  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre studying Chinese | ⏯ | 
| 学中文  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese | ⏯ | 
| 学中文  🇨🇳 | 🇬🇧  learn Chinese | ⏯ | 
| 要学点中文,工资会很高  🇨🇳 | 🇬🇧  To learn Chinese, the salary will be very high | ⏯ | 
| 我要duang学英语,你要多学中文  🇨🇳 | 🇬🇧  I want Duang to learn English, you have to learn more Chinese | ⏯ | 
| 你学的很快  🇨🇳 | 🇬🇧  You learn fast | ⏯ | 
| 你中文很好  🇨🇳 | 🇬🇧  You are very good in Chinese | ⏯ | 
| 你要学会这几句中文  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to learn these wordsChinese | ⏯ | 
| 中文要慢慢学习  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese to learn slowly | ⏯ | 
| 你学校和我教你,你会很快会说中文,你还可以和你学越南文  🇨🇳 | 🇬🇧  Your school and I teach you, you will soon say Chinese, you can learn Vietnamese with you | ⏯ | 
| 你想学中文吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to learn Chinese | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳 | 🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ |