| 我在学习越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im learning Vietnamese | ⏯ |
| 我想学习越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I want to learn Vietnamese | ⏯ |
| 现在,越来越多学生不爱学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Nowadays, more and more students do not like to study | ⏯ |
| 现在,越来越多的学生不爱学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Nowadays, more and more students dont like to study | ⏯ |
| 现在我的学习也越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Now my study is getting better and better | ⏯ |
| 现在,越来越多学生不爱学习,对学习也没有兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Now, more and more students do not love to study, there is no interest in learning | ⏯ |
| 越南语好难学 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese is hard to learn | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
| 我在南开学校学习 🇨🇳 | 🇬🇧 I study at Nankai School | ⏯ |
| 我喜欢学习,会越来越好你的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to study, will get better and better your work | ⏯ |
| 现在,越来越多学生不爱学习,他们认为学不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Now, more and more students dont like to study, they think its not good to learn | ⏯ |
| 我希望我的学习成绩可以越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope my grades get better and better | ⏯ |
| 学习学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn | ⏯ |
| 越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
| 在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
| 越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese dong | ⏯ |
| 越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
| 越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
| 我相信南宁会越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure Nanning will get better and better | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
| VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
| T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |